Đặc điểm của Máy đo độ phẳng/Hệ thống quan sát reflow CORES Core9038A:
- Dựa vào màu sắc 3D phân biệt giữa biểu đồ đường cong và đường xoắn đối với bảng mạch để tiến hành quan sát một cách rất trực quan.
- Dựa vào sự phân bố màu sắc đối với sự biến đổi hình dạng của bảng mạch khi gia nhiệt để hiển thị theo thời gian thực.
- Có thể từ hình ảnh 3D lấy ra 2 điểm bất kì tiến hành hiển thị mặt sóng cắt.
- Từ 0.1mm đến 50mm, với vạch 0.1mm có thể chọn một khoảng cách nhất định.
- Thông qua việc sửa độ phẳng (Lấy 3 điểm bất kì trên bảng mạch làm mốc) để hiệu chỉnh bảng mạch lỗi.
- Thông qua hiệu chỉnh cắt bỏ bề mặt và hiệu chỉnh thẳng có thể loại bỏ sai số quá lớn.
- Có thể tiến hành phân tích đối với số liệu của 1 khu vực chỉ định.
Thông số của Máy đo độ phẳng/Hệ thống quan sát reflow CORES Core9038A:
Nguồn | AC 200V±5%,50/60Hz | |
Công suất | Khoảng 14KVA Máy chủ: 13KVA (200V) Bộ phận điều khiển:200VA (100V) Bộ phận quan sát: 200VA (100V) | |
Bánh khởi động | 2 trục (x-y) | |
Cảm biến biến vị 1 ※1 | Nguồn quang, bước sóng | Đi ốt quang. Màu đỏ,670mm JIS class 1 |
Độ phân giải | 0.3μm | |
Điểm đường kính | 7μm | |
Cảm biến biến vị 2 ※2 | Nguồn quang, bước sóng | Đi ốt quang. Màu đỏ,650mm JIS class 2 |
Độ phân giải | 0.8μm | |
Điểm đường kính | 50μm | |
Cung cấp áp lực khí | 0.6Mpa~0.9Mpa | |
Tiêu hao khí | 650L/min | |
Trọng lượng | Máy chủ: 200kg Máy theo dõi: 60kg | |
Kích cỡ | W1110xD910xH1000 (mm) | |
Không gian lắp đặt tiêu chuẩn | W2000xD1500xH2000 (mm) | |
Nhiệt độ môi trường | 25℃±3℃ |
Thông số đo:
Khoảng cách đo | Trục X 210mm, trục Y 300mm | |
Phạm vi đo | Cảm biến dịch chuyển1 | Cảm biến dịch chuyển 1 ±1000μm |
Cảm biến dịch chuyển2 | Cảm biến dịch chuyển 2 ±4500μm | |
Độ chính xác | Cảm biến dịch chuyển 1 | ±1% of reading ±2μm |
Cảm biến dịch chuyển 2 | ±1% of reading ±5μm | |
Tái tuyến tính | Cảm biến dịch chuyển 1 | 5μm |
Cảm biến dịch chuyển 2 | 10μm | |
Chuyển đổi AD | Độ phân giả 16 bit | |
Lấy mẫu | 0.004mm、0.01mm、0.02mm、0.05mm、0.1mm、1mm | |
Khoảng giữa 2 lần đo | Trên 0.1mm, vạch 0.01mm | |
Tốc độ đo | 0.1mm/s、0.2mm/s、0.5mm/s、1.0mm/s、2.0mm/s、4.0mm/s、8.0mm/s、16.0mm/s、32.0mm/s、100.0mm/s、150.0mm/s、200.0mm/s |
Thông số gia nhiệt:
Tiêu chuẩn gia nhiệt | 200V,3000W,4 máy |
Máy gia nhiệt | Dựa vào máy điều chỉnh nhiệt độ, thyrister, ngẫu nhiệt điện tiến hành điều khiển. |
Tuổi thọ máy gia nhiệt | Khoảng 5000h |
Cách gia nhiệt | Gia nhiệt đối lưu |
Nhiệt độ gia nhiệt | Nhiệt độ thường~300℃ |
Phạm vi gia nhiệt | W250xD340xH40 (mm),Trên mặt bảng mạch 30mm |
Làm mát | Làm mát tự nhiên và dựa vào lượng khí bơm vào. |
Copyright © 1999-2017 Hapoin Enterprise 沪 ICP 备 11051220 号 沪公网安备 31010502002237号 All Rights Reserved