+84 39 884 8969.png

CORES CORE9032AMáy đo độ phẳng
  • Đặc điểm
  • Thông số
  • Ứng dụng
  • Tài liệu
  • Sản phẩm liên quan
  • Hãng
  • Clip

    Đặc điểm của Máy đo độ phẳng CORES Core9032A:

    1.     Bộ phận đo:

    -         Thông qua hệ thống cảm biến chính xác cao và phương thức thâu xuyên kính, tiến hành đo độ phẳng trong quá trình gia nhiệt.

    -         Thích hợp với máy liên kết và bộ phận dán bề mặt, có thể tiến hành đo độ đồng phẳng một cách chính xác đối với quá trình lắp đặt thiết bị.

    -         Dựa vào biểu đồ nhiệt độ đối với tính đồng phẳng để tự động đo.

    -         Dựa vào chức năng hiển thị tham số, đưa ra kết quả nhận định đối với tham số đo được.

    -         Số liệu thu được thông qua biểu đồ nhiệt độ khác nhau, phân biệt bằng màu sắc.

    -         Có thể tiến hành đo máy liên kết nhúng đầu cuối.

    2.     Quan sát:

    -         Dựa vào camera CCD tiến hành quan sát đối với quá trình gia nhiệt trong lò.

    -         Rất thích hợp trong việc kiểm tra nguyên nhân gây ra sự cố.

    -         Thông qua hệ thống đo lập thể 3D, có thể nhanh xác định được sự thay đổi trong quá trình gia nhiệt.

    -         Thực hiện phân tích, nắm bắt sự thay đổi trong việc lắp đặt lò gia nhiệt bị lỗi.

    3.     Tái hiện môi trường trong lò reflow

    -         Nhằm mục đích tái hiện môi trường trong lò reflow, CORE9032A áp dụng phương pháp gia nhiệt đối lưu, từ đó các linh kiện được gia nhiệt đồng đều, đo sự cong vênh, độ đồng phẳng của linh kiện một cách chuẩn xác.

    -         Chỉ cần nhập dữ liệu nhiệt độ và thời gian là có thể thu được biểu đồ nhiệt độ


    Thông số của Máy đo độ phẳng CORES Core9032A:

    Số hiệu

    Core9032A

    Nguồn

    AC200V±10%50/60Hz

    Công suất

    2200VA

    Cảm biến biến vị

    Nguồn quang, bước sóng

    Bán dẫn quang màu đỏ 670nm

    Độ phân giải

    0.3um

    Cung cấp áp lực khí

    0.6-0.9Mpa

    Lượng tiêu hao khí

    230L/min

    Kích cỡ

    Máy chủ: W760xD380xH540 mm

    Máy điều khiển: W295xD400xH400 mm

    Máy biến áp: W435xD340xH285 mm

    Trọng lượng

    Máy chủ: 65kg

    Máy điều khiển: 25kg

    Máy biến áp: 50kg

    Nhiệt độ môi trường

    25±3

    Khoảng cách đo

    Trục X 100mm Y 75mm

    Phạm vi đo

    ±1000um

    Độ chính xác

    ±1% of reading ±2um

    Lặp lại

    5um

    Các điểm đo số liệu (đồng phẳng)

    0.001, 0.002, 0.005, 0.01,   0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1.0mm (khi 8mm/s lựa chọn trên 0.01mm, khi 16mm/s lựa   chọn trên 0.02, khi 30mm/s lựa chọn trên   0.05mm

    Các điểm đo số liệu (3D)

    Trên 0.01, khoảng cách hai điểm đo 0.01mm. Tại trục X   khi 8mm/s lựa chọn trên 0.01mm, khi 16mm/s lựa chọn trên 0.02, khi 30mm/s lựa   chọn trên 0.05mm

    Tốc độ đo (đồng phẳng, 3D)

    0.1, 0.2, 0.5, 1.5, 2.0, 4.0, 8.0, 16.0, 30.0 mm/s

     

     


Copyright © 1999-2017 Hapoin Enterprise 沪 ICP 备 11051220 号 govicon.png沪公网安备 31010502002237号 All Rights Reserved6361965666700518682694613.png