+84 39 884 8969.png

CORES CORE9031AMáy đo độ phẳng
  • Đặc điểm
  • Thông số
  • Ứng dụng
  • Tài liệu
  • Sản phẩm liên quan
  • Hãng
  • Clip

    Ưu điểm của Máy đo độ phẳng CORES Core9031A:

    -         Có thể tiến hành đo đối với máy liên kết nhúng thiết bị đầu cuối.

    -         Có thể thiết lập biểu đồ nhiệt độ nhiều nhất 32 điểm.

    -         Hiển thị thời gian thực đối với sự biến đổi nhiệt độ và tính đồng phẳng.

    -         Hiển thị màu phân biệt đối với các số liệu dựa vào nhiệt độ. Mối quan hệ giữa nhiệt độ và độ đồng phẳng được thể hiện rõ ràng, ngay lập tức có thể tiến hành xác nhận.

    -         Khi tiến hành đo chỉ cần xác định tốc độ đo và khoảng cách hai điểm đo.

    -         Lợi dùng hình ảnh 3D có thể ngay lập tức nhìn thấy được sự biến đổi và xu thế của vật thể đối tượng.

    -         Thông qua bộ phận ghi nhớ, có thể tiến hành đo thời gian thực 4 khu vực nhiệt độ của linh kiện.

    -         Có thể dựa vào tiêu chuẩn kĩ thuật thông tin điện tử Nhật Bản (JEITA) tiến hành phân tích.


    Thông số của Máy đo độ phẳng CORES Core9031A:

    Số hiệu

    Core9031A

    Nguồn

    AC200V±10%50/60Hz

    Công suất

    2200VA

    Cảm biến biến vị

    Nguồn quang, bước sóng

    Bán dẫn quang màu đỏ 670nm

    Độ phân giải

    0.3um

    Cung cấp áp lực khí

    0.6-0.9Mpa

    Lượng tiêu hao khí

    230L/min

    Kích cỡ

    Máy chủ: W760xD380xH540 mm

    Máy điều khiển: W295xD400xH400 mm

    Máy biến áp: W435xD340xH285 mm

    Trọng lượng

    Máy chủ: 65kg

    Máy điều khiển: 25kg

    Máy biến áp: 50kg

    Nhiệt độ môi trường

    25℃±3

    Khoảng cách đo

    Trục X 100mm Y 75mm

    Phạm vi đo

    ±1000um

    Độ chính xác

    ±1% of reading ±2um

    Lặp lại

    5um

    Các điểm đo số liệu (đồng phẳng)

    0.001, 0.002, 0.005, 0.01,   0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1.0mm (khi 8mm/s lựa chọn trên 0.01mm, khi 16mm/s lựa   chọn trên 0.02, khi 30mm/s lựa chọn trên   0.05mm

    Các điểm đo số liệu (3D)

    Trên 0.01, khoảng cách hai điểm đo 0.01mm. Tại trục X   khi 8mm/s lựa chọn trên 0.01mm, khi 16mm/s lựa chọn trên 0.02, khi 30mm/s lựa   chọn trên 0.05mm

    Tốc độ đo (đồng phẳng, 3D)

    0.1, 0.2, 0.5, 1.5, 2.0, 4.0, 8.0, 16.0, 30.0 mm/s

     

     


Copyright © 1999-2017 Hapoin Enterprise 沪 ICP 备 11051220 号 govicon.png沪公网安备 31010502002237号 All Rights Reserved6361965666700518682694613.png