Đặc điểm của Kính hiển vi quay phim 3D Hirox KH-8700
- Thao tác, quan sát chi tiết hơn.
- Người sử dụng không cần nhiều về kiến thức cũng có thể sử dụng, xử lí và đo hình ảnh.
- Sử dụng thoải mái trong nhiều mục đích sử dụng như nghiên cứu, sản xuất, thí nghiệm, thiết kế,…giúp công việc hoàn thành dễ dàng, chính xác hơn.
- Bao gồm hệ thống quan sát, đo lường, phân tích, ghi nhớ, quản lí, số liệu đầu ra tiên tiến, cao cấp kết hợp với nhau hoàn hảo, để tiến hành đo với kính hiển vi quay phim 3D.
- Thiết kế thống nhất trong một máy ưu việt, hoàn hảo, hiệu suất cực cao và nhanh chóng, vượt xa sự mong đợi của khách hàng.
- Máy ảnh CCD 2.110.000 pixel nhanh nhất trên thế giới.
- Màn hình lớn hiển thị TFT độ nét cao.
- Xử lí hình ảnh mới hoàn toàn GENEX Engine.
- Nguồn quang LED tuổi thọ 30.000h.
- Điều khiển chạm.
- Kĩ thuật thông tin ACS độc quyền.
Thông số của Kính hiển vi quay phim 3D Hirox KH-8700
Camera | Cảm biến | Loại 1/1.8 2.110.000 pixel CCD |
Mật độ | 1688(H)×1248(V) | |
Mật độ có tác dụng | 1628(H)×1236(V) | |
Mật độ thực | 1600(H)×1200(V) | |
Phương thức scan | progressive scanning | |
Tốc độ khung hình | 24 khung/s | |
Màn trập điện tử | Tự động (1/24~1/100000) | |
Bằng tay (8, 4, 2, 1, 1/2, 1/4, 1/8, 1/24, 1/60, 1/100 | ||
1/250, 1/500, 1/1000, 1/2000, 1/4000, 1/8000,/15000) | ||
Thiết lập 17~1/100000s | ||
Tăng thêm | Tự động (0dB~6dB), bằng tay(0、3、6、9、12dB), đóng | |
Cân bằng trắng | Tự động(thiết lập 1 nút), bằng tay (R, B) | |
Màn hình hiển thị | Màn hình | TFT, 21.5 inch HD |
Kích cỡ | 476.24mm (H) × 268.11mm (V) | |
Khoảng cách điểm ảnh | 0.248mm x 0.248mm | |
Số điểm ảnh | 1920 x 1080 | |
Màu hiển thị | 16.770.000 màu | |
Độ sáng | 300 cd/㎡ | |
Độ tương phản | 1000:1(Typ) | |
Góc nhìn | ±85(trái phải) ±80(trên dưới) | |
Nguồn quang | Nguồn | LED |
Tuổi thọ | 30,000h (giá trị tham khảo) | |
Màu sắc | 5700K(Typ) | |
Hình ảnh đầu ra | Phương thức | Mô phỏng RGB/DISPLAY PORT (dưới 1920×1080Pixel) |
Đầu vào | Bàn phím, chuột | USB2.0(A) |
Đầu vào ACS | Len MXG | |
Đầu vào điều khiển từ xa bộ phận ngoài | Tín hiệu đầu vào: công tắc mở bằng giẫm chân | |
Đầu ra | Đầu ra motor trục Z | Điều khiển thông tin trục Z: máy khởi động motor 5 bước |
Đầu ra điều khiển xoay | Điều khiển khởi động đầu xoay ( hình trụ 6pin) | |
Kết nối | LAN | 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T |
USB2.0 | 6 cổng USB (bên cạnh: 2, đằng sau 4) | |
RS232C | RS232C (cổng mở rộng) | |
Thiết bị điều khiển từ xa | Thiết bị chuyên dụng CT-R01 | |
Bộ nhớ | Bộ nhớ trong | ổ cứng 500GB(dung lượng file: 300GB),có thể chứa được tầm 1,500,000 ảnh nén, ảnh chưa nén tầm 50,000 cái. |
Bộ nhớ ngoài | Khởi động DVD(USB2.0)/HDD | |
CD-R/RW、DVD±R/RW | ||
Định dạng ảnh | Không nén: TIFF, BMP; nén: JPEG | |
Hình ảnh | Kích cỡ hình ảnh lớn nhất: | |
15000(H)×15000(V) Pixel | ||
Kích cỡ vừa: | ||
1600×1200、1440×1080、1200×960、1024×768、800×600、640×480 | ||
Kích cỡ có độ phân giải lớn | ||
8800×6600、6400×4800、4800×3600、3200×2400、2400×1800 | ||
Định dạng clip | AVI (không nén), WMV (nén) | |
Camera | 1600×1200(15FPS)、800×600(24FPS) | |
Môi trường sử dụng | Điện áp | AC100~240V 50/60Hz |
Công suất | 195W | |
Nhiệt độ môi trường | 5~40℃ | |
Độ ẩm | 20~80%RH (không hơi nước ngưng tụ, đóng băng) | |
Không khí | Không mang tính ăn mòn | |
Nhiệt độ bảo quản | -15~50℃ (không hơi nước ngưng tụ, đóng băng) | |
Trọng lượng | Toàn bộ | 14Kg |
Len | 1kg | |
Thiết bị điều khiển từ xa | 0.6Kg | |
Kích cỡ | Toàn bộ | 525㎜(W)×445㎜(H)×210㎜(D) |
Copyright © 1999-2017 Hapoin Enterprise 沪 ICP 备 11051220 号 沪公网安备 31010502002237号 All Rights Reserved